Có 2 kết quả:
难看 nán kàn ㄋㄢˊ ㄎㄢˋ • 難看 nán kàn ㄋㄢˊ ㄎㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ugly
(2) unsightly
(2) unsightly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ugly
(2) unsightly
(2) unsightly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0